Có 2 kết quả:

初露头角 chū lù tóu jiǎo ㄔㄨ ㄌㄨˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ初露頭角 chū lù tóu jiǎo ㄔㄨ ㄌㄨˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to first show one's horns (idiom); fig. a first show of emerging talent
(2) first sign of emerging talent
(3) budding genius

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to first show one's horns (idiom); fig. a first show of emerging talent
(2) first sign of emerging talent
(3) budding genius

Bình luận 0